Tìm redical, phát âm, đột quỵ và nghĩa của từ Trung Quốc. Một từ một lần.
No. | Từ | Cực đoan | Nét | Cách phát âm | Ý nghĩa |
1 | 歫 | 7 | jù | 歫jù 1.同"距"。超越。 2.同"距"。离开;间隔。 3.同"拒"。拒绝;抵拒。 | |
2 | 钦 | 9 | qīn | 钦 (形声。从欠,金声。欠,打呵欠,张口舒气。本义打呵欠的样子) 同本义 钦,欠貌。--《说文》。段玉裁注凡气不足而后欠,钦者,倦而张口之貌也。” 燮生而钦颐折頾,丑状骇人。--《后汉书·周燮传》 开弓发矢,要钦身向外。--唐·王琚《射经》 钦 旧时对帝王的决定、命令或其所做的事冠以钦”字,以示崇高与尊敬 指圣上旨意在此,领旨者遵命而行);钦限(钦定的期限);钦案(钦件。奉钦命查办的案子) 姓 钦 敬佩 钦qīn ⒈恭敬,敬重~爱。~佩。 ⒉〈古〉有关皇帝的~赐。~命。~差大臣。 钦qìn 1.用手按。 |
Từ điển Trung Quốc là một cuốn sách tham khảo có chứa một danh sách các từ theo thứ tự bảng chữ cái trong ngôn ngữ Trung Quốc với ý nghĩa của chúng bằng tiếng Anh. Nó có thể được sử dụng để học từ mới, cải thiện vốn từ vựng và hiểu nghĩa của các từ trong ngôn ngữ Trung Quốc. Đây là một từ điển tiếng Trung trực tuyến có thể được sử dụng miễn phí.
Để sử dụng từ điển tiếng Trung, vui lòng làm theo các bước sau:
Tra từ bạn muốn biết trong từ điển.
Nếu bạn không biết cách viết từ bằng ký tự Trung Quốc, bạn có thể sử dụng bính âm (chữ La tinh hóa của Trung Quốc) để tìm nó.
Nếu bạn cũng không biết bính âm, bạn có thể sử dụng chỉ số gốc (danh sách tất cả các gốc được sử dụng trong các ký tự Trung Quốc) để tìm nó.
Khi bạn tìm thấy từ, hãy nhìn vào định nghĩa và câu ví dụ của nó để hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của nó.
Bạn cũng có thể sử dụng từ điển giấy được sắp xếp theo các gốc, số nét và cuối cùng theo thứ tự chữ cái.
(c) 2022 Chuyển đổi tiếng Trung