汗 Từ điển Trung Quốc


Tìm redical, phát âm, đột quỵ và nghĩa của từ Trung Quốc. Một từ một lần.

Tìm kiếm:
No. Từ Cực đoan Nét Cách phát âm Ý nghĩa
16hàn汗 可汗,古代鲜卑、柔然、突厥、回纥、蒙古等族对其统治者的称号 汗,可汗。蕃王称。--《广韵》 咸丰四年,土谢图汗、车臣汗两部汗、王、公、台吉等请捐助军需,温旨鄐之。--《清史稿》 (形声。从水,干声。本义汗腺的分泌物) 由人或高等动物皮肤内腺体分泌的一种含盐的液体 汗,身液也。--《说文》 汗者,精气也。--《素问·评热病论》 五藏化液心为汗。--《宣明五气篇》 出令如出汗,汗出而不反也。--《汉书·刘向传》 汗衣,近身受汗垢 之衣也。--《释名·释衣服》 汗出浃背。╠ 汗hàn汗腺分泌的液体,通过毛孔排出体外~流浃背(满身大汗。也形容万分惶恐或惭愧不安)。 汗hán 汗gān 1.古地名用字『置馀汗县。在今江西省余干县境。

Từ điển Trung Quốc là một cuốn sách tham khảo có chứa một danh sách các từ theo thứ tự bảng chữ cái trong ngôn ngữ Trung Quốc với ý nghĩa của chúng bằng tiếng Anh. Nó có thể được sử dụng để học từ mới, cải thiện vốn từ vựng và hiểu nghĩa của các từ trong ngôn ngữ Trung Quốc. Đây là một từ điển tiếng Trung trực tuyến có thể được sử dụng miễn phí.

Để sử dụng từ điển tiếng Trung, vui lòng làm theo các bước sau:

Tra từ bạn muốn biết trong từ điển.
Nếu bạn không biết cách viết từ bằng ký tự Trung Quốc, bạn có thể sử dụng bính âm (chữ La tinh hóa của Trung Quốc) để tìm nó.
Nếu bạn cũng không biết bính âm, bạn có thể sử dụng chỉ số gốc (danh sách tất cả các gốc được sử dụng trong các ký tự Trung Quốc) để tìm nó.
Khi bạn tìm thấy từ, hãy nhìn vào định nghĩa và câu ví dụ của nó để hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của nó.

Bạn cũng có thể sử dụng từ điển giấy được sắp xếp theo các gốc, số nét và cuối cùng theo thứ tự chữ cái.


(c) 2022 Chuyển đổi tiếng Trung | Korean Converter