汪 Từ điển Trung Quốc


Tìm redical, phát âm, đột quỵ và nghĩa của từ Trung Quốc. Một từ một lần.

Tìm kiếm:
No. Từ Cực đoan Nét Cách phát âm Ý nghĩa
17wānɡ汪〈形〉 (形声。从水,王声。本义深广的样子) 同本义 汪,深广也。--《说文》 汪是土也。--《国语·晋语》。注大貌。” 泽汪濊。--《汉书·礼乐志》 汪汪若千顷陂。--《后汉书·班彪传》 又如汪波(盈盈水波);汪汪(水宽广的样子);汪浵(水深的样子);汪流(水深的样子);汪然(深广的样子);汪茫(气势广大的样子;广阔无边的样子);汪翔(广博) 泪汪汪的,含泪多的 弯曲的 曲则全,汪则正。--《马王堆汉墓帛书》 汪 〈名〉 池。指污浊的 汪wāng ⒈深广一片~洋。 ⒉液体聚集在一起地板上~着水。 ⒊量词。用于液体一~清水。 ⒋ ①眼里充满泪水的样子眼泪~ ~。 ②狗叫声。 汪wǎng 1.地名用字『置汪陶县。故城在今山西省山阴县东。 2.通"枉"。弯曲。

Từ điển Trung Quốc là một cuốn sách tham khảo có chứa một danh sách các từ theo thứ tự bảng chữ cái trong ngôn ngữ Trung Quốc với ý nghĩa của chúng bằng tiếng Anh. Nó có thể được sử dụng để học từ mới, cải thiện vốn từ vựng và hiểu nghĩa của các từ trong ngôn ngữ Trung Quốc. Đây là một từ điển tiếng Trung trực tuyến có thể được sử dụng miễn phí.

Để sử dụng từ điển tiếng Trung, vui lòng làm theo các bước sau:

Tra từ bạn muốn biết trong từ điển.
Nếu bạn không biết cách viết từ bằng ký tự Trung Quốc, bạn có thể sử dụng bính âm (chữ La tinh hóa của Trung Quốc) để tìm nó.
Nếu bạn cũng không biết bính âm, bạn có thể sử dụng chỉ số gốc (danh sách tất cả các gốc được sử dụng trong các ký tự Trung Quốc) để tìm nó.
Khi bạn tìm thấy từ, hãy nhìn vào định nghĩa và câu ví dụ của nó để hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của nó.

Bạn cũng có thể sử dụng từ điển giấy được sắp xếp theo các gốc, số nét và cuối cùng theo thứ tự chữ cái.


(c) 2022 Chuyển đổi tiếng Trung | Korean Converter