Tìm redical, phát âm, đột quỵ và nghĩa của từ Trung Quốc. Một từ một lần.
No. | Từ | Cực đoan | Nét | Cách phát âm | Ý nghĩa |
1 | 淖 | 11 | nào | 淖〈名〉 (形声。从水,卓声。本义泥沼;深泥,烂泥) 同本义 淖,泥也。--《说文》 天雨淖。--《汉书·韦元成传》 世沉淖而难论兮。--《楚辞·怨世》 和泥曰淖。--《通俗文》 有淖于前,乃皆左右相违于淖。--《左传·成公十六年》 濯淖污泥之中。--《资治通鉴·汉纪》 又如淖泞(泥烂滑溜);淖湴(淤泥);淖污(泥水混浊);淖田(烂泥田);淖潦(烂泥积水) 流体 漆淖水淖,合两淖则为蹇。--《吕氏春秋》 姓 淖 〈形〉 湿润 淖乎如在于海。--《管子·内业》。 淖,湿也。--《广雅》 又如淖泽(湿润) 淖nào ⒈泥沼,烂泥泥~。 ⒉柔,柔和~弱。 ⒊ 淖zhào 1.中和,调和。 淖zhuō 1.姓。战国楚有淖齿。见《韩非子.内储说上》。 淖chuò 1.宽。 2.见"淖约"﹑"淖弱"﹑"淖溺"。 |
Từ điển Trung Quốc là một cuốn sách tham khảo có chứa một danh sách các từ theo thứ tự bảng chữ cái trong ngôn ngữ Trung Quốc với ý nghĩa của chúng bằng tiếng Anh. Nó có thể được sử dụng để học từ mới, cải thiện vốn từ vựng và hiểu nghĩa của các từ trong ngôn ngữ Trung Quốc. Đây là một từ điển tiếng Trung trực tuyến có thể được sử dụng miễn phí.
Để sử dụng từ điển tiếng Trung, vui lòng làm theo các bước sau:
Tra từ bạn muốn biết trong từ điển.
Nếu bạn không biết cách viết từ bằng ký tự Trung Quốc, bạn có thể sử dụng bính âm (chữ La tinh hóa của Trung Quốc) để tìm nó.
Nếu bạn cũng không biết bính âm, bạn có thể sử dụng chỉ số gốc (danh sách tất cả các gốc được sử dụng trong các ký tự Trung Quốc) để tìm nó.
Khi bạn tìm thấy từ, hãy nhìn vào định nghĩa và câu ví dụ của nó để hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của nó.
Bạn cũng có thể sử dụng từ điển giấy được sắp xếp theo các gốc, số nét và cuối cùng theo thứ tự chữ cái.
(c) 2022 Chuyển đổi tiếng Trung | Korean Converter