Tìm redical, phát âm, đột quỵ và nghĩa của từ Trung Quốc. Một từ một lần.
No. | Từ | Cực đoan | Nét | Cách phát âm | Ý nghĩa |
1 | 炬 | 8 | jù | 炬 (形声。从火,巨声。本义火把) 同本义 苣,束苇烧。从苃,巨声。俗字作炬。--《说文》 束苣乘城。╠《后汉书·皇甫嵩传》 炬可以昭明。--《张衡传》注 牛尾炬火,光明炫耀。--《史记·田单列传》 炬焰(火把燃烧的光芒) 蜡烛 春蚕到死丝方尽,蜡炬成灰泪始干。--李商隐《无题》 又如炬烛(指蜡烛) 炬 火烧;放火 楚人一炬,可怜焦土。--杜牧《阿房宫赋》 又如炬火;炬炭(炽热的炭火) 炬jù ⒈火把火~。 ⒉焚烧付之一~。 |
Từ điển Trung Quốc là một cuốn sách tham khảo có chứa một danh sách các từ theo thứ tự bảng chữ cái trong ngôn ngữ Trung Quốc với ý nghĩa của chúng bằng tiếng Anh. Nó có thể được sử dụng để học từ mới, cải thiện vốn từ vựng và hiểu nghĩa của các từ trong ngôn ngữ Trung Quốc. Đây là một từ điển tiếng Trung trực tuyến có thể được sử dụng miễn phí.
Để sử dụng từ điển tiếng Trung, vui lòng làm theo các bước sau:
Tra từ bạn muốn biết trong từ điển.
Nếu bạn không biết cách viết từ bằng ký tự Trung Quốc, bạn có thể sử dụng bính âm (chữ La tinh hóa của Trung Quốc) để tìm nó.
Nếu bạn cũng không biết bính âm, bạn có thể sử dụng chỉ số gốc (danh sách tất cả các gốc được sử dụng trong các ký tự Trung Quốc) để tìm nó.
Khi bạn tìm thấy từ, hãy nhìn vào định nghĩa và câu ví dụ của nó để hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của nó.
Bạn cũng có thể sử dụng từ điển giấy được sắp xếp theo các gốc, số nét và cuối cùng theo thứ tự chữ cái.
(c) 2022 Chuyển đổi tiếng Trung