称 Từ điển Trung Quốc


Tìm redical, phát âm, đột quỵ và nghĩa của từ Trung Quốc. Một từ một lần.

Tìm kiếm:
No. Từ Cực đoan Nét Cách phát âm Ý nghĩa
110chēnɡ称 chen 符合,相当 令作诗,不能称前时之闻。--宋·王安石《伤仲永》 薄罚不为慈,诛严不为戾,称俗而行也。--《韩非子·王蠹》 夫才德不称,固自知之矣。--宗臣《报刘一丈书》 又如对称;相称;称合(相当);称任(称职,犹胜任);称位(与职位相符) 称 cheng (形声。从禾,爯声。本义称量物体轻重的器具。这个意义后来写作秤”。又指称量) 测定重量 苦称量之不审兮。--《楚辞·惜誓》。注称所以知轻重。” 又如称物(衡量物之多少,轻重);称亭(称量平正);称验(过称检验)。泛指衡量、揣度。又 称 chèn合适;相当~心如意。又见chēng。 【称体裁衣】按照身体的长短大小裁衣服。比喻做事要恰到好处。 【称职】才能与职位相称;思想、能力等能胜任所担任的职务。 称 chēng ①叫;叫做人们~他为老英雄。 ②名称昵~、蔑~。 ③说连声~好、点头~是。 ④赞扬~许。 ⑤测重量~2斤糖。 ⑥举~觞。又见chèn。 【称道】称赞;夸奖值得~。 【称孤道寡】以帝王、首脑自居。'孤'、'寡人'均为古代封建帝王的自称。现多讽刺自大的人。 【称量瓶】精确称量分析试样用的小型玻璃仪器。一般为圆柱形,带有磨口密合的瓶盖。 【称叹】赞叹~不已。 【称谓】人们由于血缘和其他方面的相互关系以及由于身分、职业等等而得来的名称。如父亲、同志、先生、姑姑等。 【称羡】称赞羡慕。 【称雄】凭借武力或其他势力统治一方割据~。 【称许】赞许。 【称誉】表扬赞美。 称(穛)chèng衡量轻重的器具台~。标准~。 称(穛)chēng ⒈衡量轻重~三斤肉。 ⒉名号名~。省~。别~。 ⒊叫,叫做~谓。~作。~兄道弟。 ⒋说,声言~谢。~好。~病。声~。 ⒌颂扬,赞许~颂。~许。~赞。 ⒍举,推举~兵。~贤举能。 称(穛)chèn ⒈适合,相当,相等~心。~职。相~。对~。德必~位。

Từ điển Trung Quốc là một cuốn sách tham khảo có chứa một danh sách các từ theo thứ tự bảng chữ cái trong ngôn ngữ Trung Quốc với ý nghĩa của chúng bằng tiếng Anh. Nó có thể được sử dụng để học từ mới, cải thiện vốn từ vựng và hiểu nghĩa của các từ trong ngôn ngữ Trung Quốc. Đây là một từ điển tiếng Trung trực tuyến có thể được sử dụng miễn phí.

Để sử dụng từ điển tiếng Trung, vui lòng làm theo các bước sau:

Tra từ bạn muốn biết trong từ điển.
Nếu bạn không biết cách viết từ bằng ký tự Trung Quốc, bạn có thể sử dụng bính âm (chữ La tinh hóa của Trung Quốc) để tìm nó.
Nếu bạn cũng không biết bính âm, bạn có thể sử dụng chỉ số gốc (danh sách tất cả các gốc được sử dụng trong các ký tự Trung Quốc) để tìm nó.
Khi bạn tìm thấy từ, hãy nhìn vào định nghĩa và câu ví dụ của nó để hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của nó.

Bạn cũng có thể sử dụng từ điển giấy được sắp xếp theo các gốc, số nét và cuối cùng theo thứ tự chữ cái.


(c) 2022 Chuyển đổi tiếng Trung | Korean Converter