Tìm redical, phát âm, đột quỵ và nghĩa của từ Trung Quốc. Một từ một lần.
| No. | Từ | Cực đoan | Nét | Cách phát âm | Ý nghĩa |
| 1 | 窃 | 9 | qiè | 窃 (会意。 从米,以米为穴,意为虫在穴中偷米吃,是会意字。本义偷) 同本义 窃,盗自中出曰窃。--《说文》 敝舆而欲窃之。--《墨子·公输》 凡窃木者有刑罚。--《周礼·山虞》 小臣窃。--《礼记·礼运》 相窃妻妾。--《诗·桑中序》 乃攘窃神祗之牺牲牲用。--《书·微子》 奸臣窃命。--陆机《辩亡论上》 又如窃窥(偷看);失窃(财物被人偷走);偷窃(盗窃。用不合法的手段秘密取得);窃宝;窃铁(偷取斧钺);窃药(偷药);窃食(偷吃) 篡夺。指非其有而取之;不当受而受之 虽赏之不窃,其窃位者与。--《论语 窃(竊)qiè ⒈偷,用不合法、不正当的手段取得偷~。盗~犯。~据。~国大盗。 ⒉暗中,偷偷地~听。~取。~探。 ⒊私自,私下,旧时谦称自己~谓。~以为不妥。 |
Từ điển Trung Quốc là một cuốn sách tham khảo có chứa một danh sách các từ theo thứ tự bảng chữ cái trong ngôn ngữ Trung Quốc với ý nghĩa của chúng bằng tiếng Anh. Nó có thể được sử dụng để học từ mới, cải thiện vốn từ vựng và hiểu nghĩa của các từ trong ngôn ngữ Trung Quốc. Đây là một từ điển tiếng Trung trực tuyến có thể được sử dụng miễn phí.
Để sử dụng từ điển tiếng Trung, vui lòng làm theo các bước sau:
Tra từ bạn muốn biết trong từ điển.
Nếu bạn không biết cách viết từ bằng ký tự Trung Quốc, bạn có thể sử dụng bính âm (chữ La tinh hóa của Trung Quốc) để tìm nó.
Nếu bạn cũng không biết bính âm, bạn có thể sử dụng chỉ số gốc (danh sách tất cả các gốc được sử dụng trong các ký tự Trung Quốc) để tìm nó.
Khi bạn tìm thấy từ, hãy nhìn vào định nghĩa và câu ví dụ của nó để hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của nó.
Bạn cũng có thể sử dụng từ điển giấy được sắp xếp theo các gốc, số nét và cuối cùng theo thứ tự chữ cái.
(c) 2022 Chuyển đổi tiếng Trung | Korean Converter