Tìm redical, phát âm, đột quỵ và nghĩa của từ Trung Quốc. Một từ một lần.
No. | Từ | Cực đoan | Nét | Cách phát âm | Ý nghĩa |
1 | 诒 | 7 | yí | 诒 (形声。从言,台声。本义欺骗。《中论·考伪》骨肉相诒,朋友相诈。”) 遗留 诒,一曰遗也。--《说文》 公乃为诗以贻王。--《书·金滕》 诒厥孙谋。--《诗·大雅·文王有声》 先王违世(逝世),犹诒之法。--《左传·文公六年》 又如诒厥孙谋(为子孙谋划;赐福);诒笑(贻笑。被人讥笑);诒后(传给后代);诒言(遗言);诒诮(诒讥。留下笑柄) 给予;赠送 寄书向江山,诒我峰下石。--宋·王安石《送李屯田守桂阳》 诒yí ⒈遗留~训。 ⒉赠给,送给~书。 ⒊欺骗骨肉相~,朋友相诈。 诒dài 1.欺骗。 诒tái 1.懈倦貌。 |
Từ điển Trung Quốc là một cuốn sách tham khảo có chứa một danh sách các từ theo thứ tự bảng chữ cái trong ngôn ngữ Trung Quốc với ý nghĩa của chúng bằng tiếng Anh. Nó có thể được sử dụng để học từ mới, cải thiện vốn từ vựng và hiểu nghĩa của các từ trong ngôn ngữ Trung Quốc. Đây là một từ điển tiếng Trung trực tuyến có thể được sử dụng miễn phí.
Để sử dụng từ điển tiếng Trung, vui lòng làm theo các bước sau:
Tra từ bạn muốn biết trong từ điển.
Nếu bạn không biết cách viết từ bằng ký tự Trung Quốc, bạn có thể sử dụng bính âm (chữ La tinh hóa của Trung Quốc) để tìm nó.
Nếu bạn cũng không biết bính âm, bạn có thể sử dụng chỉ số gốc (danh sách tất cả các gốc được sử dụng trong các ký tự Trung Quốc) để tìm nó.
Khi bạn tìm thấy từ, hãy nhìn vào định nghĩa và câu ví dụ của nó để hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của nó.
Bạn cũng có thể sử dụng từ điển giấy được sắp xếp theo các gốc, số nét và cuối cùng theo thứ tự chữ cái.
(c) 2022 Chuyển đổi tiếng Trung | Korean Converter