Tìm redical, phát âm, đột quỵ và nghĩa của từ Trung Quốc. Một từ một lần.
| No. | Từ | Cực đoan | Nét | Cách phát âm | Ý nghĩa |
| 1 | 丰 | 4 | fēnɡ | 丰 (象形。甲骨文字形,上面象一器物盛有玉形,下面是豆”(古代盛器)。故豷”本是盛有贵重物品的礼器。这由豱”字可以得到证明。古文豷与豱”是同一个字,《说文 》豱,行礼之器也。”本义古代盛酒器的托盘) 中国古代礼器,形状像豆,用以承酒觯 豷,豆之豷满者也。--《说文》 饮酒实于觯,加于丰。--《仪礼·公食大夫礼》 蒲草 东序西向,敷重丰席,画纯。--《书·顾命》 地名 周国都名 秦沛县之丰邑,汉置县 丰( ⒈豷) fēng ⒈富,盛,多,大 ~盛。~硕。~富多彩。~衣足食。~功伟绩。 ⒉容姿美好~姿(也写作"风姿")。~采(也写作"风采")。沣(灃) fēng沣水,在陕西省。 | |
| 2 | 豷 | 17 | yì | 豷yì 1.夏代寒浞之子。 |
Từ điển Trung Quốc là một cuốn sách tham khảo có chứa một danh sách các từ theo thứ tự bảng chữ cái trong ngôn ngữ Trung Quốc với ý nghĩa của chúng bằng tiếng Anh. Nó có thể được sử dụng để học từ mới, cải thiện vốn từ vựng và hiểu nghĩa của các từ trong ngôn ngữ Trung Quốc. Đây là một từ điển tiếng Trung trực tuyến có thể được sử dụng miễn phí.
Để sử dụng từ điển tiếng Trung, vui lòng làm theo các bước sau:
Tra từ bạn muốn biết trong từ điển.
Nếu bạn không biết cách viết từ bằng ký tự Trung Quốc, bạn có thể sử dụng bính âm (chữ La tinh hóa của Trung Quốc) để tìm nó.
Nếu bạn cũng không biết bính âm, bạn có thể sử dụng chỉ số gốc (danh sách tất cả các gốc được sử dụng trong các ký tự Trung Quốc) để tìm nó.
Khi bạn tìm thấy từ, hãy nhìn vào định nghĩa và câu ví dụ của nó để hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của nó.
Bạn cũng có thể sử dụng từ điển giấy được sắp xếp theo các gốc, số nét và cuối cùng theo thứ tự chữ cái.
(c) 2022 Chuyển đổi tiếng Trung | Korean Converter