Tìm redical, phát âm, đột quỵ và nghĩa của từ Trung Quốc. Một từ một lần.
| No. | Từ | Cực đoan | Nét | Cách phát âm | Ý nghĩa |
| 1 | 近 | 7 | jìn | 近 (形声。从辵,表示与行走有关,斤声。本义走近,接近) 同本义 近,附也。--《说文》 为其近于道也。--《礼记·祭义》 小大近丧。--《诗·大雅·荡》 吾入关,秋毫不敢有所近。--《史记·项羽本纪》 稍出近之。--唐·柳宗元《三戒》 近出前后。 稍近。 时敌军已近寨。--清·徐珂《清稗类钞·战事类》 又如逼近(靠近;接近);挨近;近傍(接近;靠近);近晚(傍晚);近火(靠近火) 引申追求,希求 为近利市三倍。--《易·说卦》 又如近名(追求名誉);近利(逐利) 逼近 近jìn ⒈近,跟"远"相对~在咫尺。~几年来。~在眉睫。 ⒉关系密切,亲密,接近亲~。~亲。~朱者赤。~墨者黑。 ⒊相似,差不多太~似。性相~。年~八旬。 ⒋浅近,简单言~旨远。语言俚~(俚粗俗)。 |
Từ điển Trung Quốc là một cuốn sách tham khảo có chứa một danh sách các từ theo thứ tự bảng chữ cái trong ngôn ngữ Trung Quốc với ý nghĩa của chúng bằng tiếng Anh. Nó có thể được sử dụng để học từ mới, cải thiện vốn từ vựng và hiểu nghĩa của các từ trong ngôn ngữ Trung Quốc. Đây là một từ điển tiếng Trung trực tuyến có thể được sử dụng miễn phí.
Để sử dụng từ điển tiếng Trung, vui lòng làm theo các bước sau:
Tra từ bạn muốn biết trong từ điển.
Nếu bạn không biết cách viết từ bằng ký tự Trung Quốc, bạn có thể sử dụng bính âm (chữ La tinh hóa của Trung Quốc) để tìm nó.
Nếu bạn cũng không biết bính âm, bạn có thể sử dụng chỉ số gốc (danh sách tất cả các gốc được sử dụng trong các ký tự Trung Quốc) để tìm nó.
Khi bạn tìm thấy từ, hãy nhìn vào định nghĩa và câu ví dụ của nó để hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của nó.
Bạn cũng có thể sử dụng từ điển giấy được sắp xếp theo các gốc, số nét và cuối cùng theo thứ tự chữ cái.
(c) 2022 Chuyển đổi tiếng Trung | Korean Converter