酝 Từ điển Trung Quốc


Tìm redical, phát âm, đột quỵ và nghĩa của từ Trung Quốc. Một từ một lần.

Tìm kiếm:
No. Từ Cực đoan Nét Cách phát âm Ý nghĩa
111yùn酝 (形声。从酉声。简体)声。简体字云”声。从酉”,与酒有关。本义酿酒) 同本义 酝,酿也。--《说文》 壁也瓦瓮,白沴沴满贮村醪;架上磁瓶,香馥馥新开社酝。--《梼杌闲评--明珠缘》 或秋藏冬发,或春醒夏成。--曹植《曹子建集》 酒则九酝醴,十旬兼清。--张衡《南都赋》 又如酝酒(酿酒);酝户(专事酿酒的人家);酝造(酿造,制作) 逐渐造成 公盖酝百家之精,兼六朝秀,而一禀之。--明·凌义渠《代贺吴云麓荣封序》 酝 酒 宜城酝始熟,阳翟曲新调。--《随书》 又如酝醪( 酝(醖)yùn ⒈酿酒春~夏成。 ⒉酒奇~。佳~(好酒)。 ⒊

Từ điển Trung Quốc là một cuốn sách tham khảo có chứa một danh sách các từ theo thứ tự bảng chữ cái trong ngôn ngữ Trung Quốc với ý nghĩa của chúng bằng tiếng Anh. Nó có thể được sử dụng để học từ mới, cải thiện vốn từ vựng và hiểu nghĩa của các từ trong ngôn ngữ Trung Quốc. Đây là một từ điển tiếng Trung trực tuyến có thể được sử dụng miễn phí.

Để sử dụng từ điển tiếng Trung, vui lòng làm theo các bước sau:

Tra từ bạn muốn biết trong từ điển.
Nếu bạn không biết cách viết từ bằng ký tự Trung Quốc, bạn có thể sử dụng bính âm (chữ La tinh hóa của Trung Quốc) để tìm nó.
Nếu bạn cũng không biết bính âm, bạn có thể sử dụng chỉ số gốc (danh sách tất cả các gốc được sử dụng trong các ký tự Trung Quốc) để tìm nó.
Khi bạn tìm thấy từ, hãy nhìn vào định nghĩa và câu ví dụ của nó để hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của nó.

Bạn cũng có thể sử dụng từ điển giấy được sắp xếp theo các gốc, số nét và cuối cùng theo thứ tự chữ cái.


(c) 2022 Chuyển đổi tiếng Trung | Korean Converter