阷 Từ điển Trung Quốc


Tìm redical, phát âm, đột quỵ và nghĩa của từ Trung Quốc. Một từ một lần.

Tìm kiếm:
No. Từ Cực đoan Nét Cách phát âm Ý nghĩa
16chēnɡ阷chēng 1.山丘。 2.呑咽。
26ɡuān关 (形声。从门,乷声。金文作閠”,象门里有门闩形,本象形字。小篆繁化,变成了形声字。本义门闩) 门闩。闩门的横木 关,以木横持门户也。--《说文》 臧纥斩鹿门之关以出。--《左传·襄公二十三年》 赢乃夷门抱关者也,而公子亲枉车骑,自迎赢于众人广坐之中。--《史记·魏公子列传》 又如关牡(门闩。也叫门牡);关楗(关闭门户用的横木或木闩);关龠(门上横木。用来闩门) 关口,隘门 万里赴戎机,关山度若飞。--《乐府诗集·木兰诗》 尝以十倍之地,百万之师,叩关而攻秦。--汉·贾谊《过秦论》 关(阷、関)guān ⒈闭,合把门~上。~好窗子。〈引〉拘禁~押。 ⒉门闩拔~而出。 ⒊〈古〉要塞或设立守卫的处所~口。剑门~。〈引〉征收出口、进口货物税的机构海~。 ⒋重要的转折点或不易度过的时机紧要~头。共度难~。 ⒌起转折和联结作用的部分腕~节。 ⒍牵连,涉及~连。~联。息息相~。与他无~。 ⒎重视,爱护,照顾~注。~切。~心。~怀。请多~照。 ⒏旧时指发给或支领~饷(薪饷)。 ⒐ ⒑ ①事物间的联系学习与工作的~系。 ②人与人或人与事物的联系朋友~系。人与环境的~系。 ③牵涉,影响这项事~系重大。 ④〈表〉某种证件党的组织~系。 ⑤泛指原因、条件等由于时间~系,不再讲了。 ⒒ 关wān 1.引满弓。 关wǎn 1.绾。

Từ điển Trung Quốc là một cuốn sách tham khảo có chứa một danh sách các từ theo thứ tự bảng chữ cái trong ngôn ngữ Trung Quốc với ý nghĩa của chúng bằng tiếng Anh. Nó có thể được sử dụng để học từ mới, cải thiện vốn từ vựng và hiểu nghĩa của các từ trong ngôn ngữ Trung Quốc. Đây là một từ điển tiếng Trung trực tuyến có thể được sử dụng miễn phí.

Để sử dụng từ điển tiếng Trung, vui lòng làm theo các bước sau:

Tra từ bạn muốn biết trong từ điển.
Nếu bạn không biết cách viết từ bằng ký tự Trung Quốc, bạn có thể sử dụng bính âm (chữ La tinh hóa của Trung Quốc) để tìm nó.
Nếu bạn cũng không biết bính âm, bạn có thể sử dụng chỉ số gốc (danh sách tất cả các gốc được sử dụng trong các ký tự Trung Quốc) để tìm nó.
Khi bạn tìm thấy từ, hãy nhìn vào định nghĩa và câu ví dụ của nó để hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của nó.

Bạn cũng có thể sử dụng từ điển giấy được sắp xếp theo các gốc, số nét và cuối cùng theo thứ tự chữ cái.


(c) 2022 Chuyển đổi tiếng Trung | Korean Converter