靣 Từ điển Trung Quốc


Tìm redical, phát âm, đột quỵ và nghĩa của từ Trung Quốc. Một từ một lần.

Tìm kiếm:
No. Từ Cực đoan Nét Cách phát âm Ý nghĩa
19miàn面 (象形。甲骨文字形,里面是目”字,外面表示面庞。面”,在古代指人的整个面部。脸”是魏晋时期才出现,而且只指两颊的上部,唐宋口语中才开始用同面”本义脸) 同本义 面,颜前也。--《说文》 使万民和说而正王面。--《周礼·撢人》 私面私献。--《周礼·司仪》 大辂在宾阶面。--《书·顾命》 必唾其面。--《战国策·赵策》 满面尘灰烟火色。--唐·白居易《卖炭翁》 女之靧面。--明·袁宏道《满井游记》 椎髻仰面。--明·魏学洢《核舟记》 又如面不厮睹(脸不对着看,表示生气);颜面(脸面;脸部;体 面(靣)miàn ⒈脸,头的前部~孔。颜~。~不改色。 ⒉直接接触,当着本人在场~谈。当~说。 ⒊朝着,脸对着~向。~山而居。 ⒋部位,方向前~。里~。右~。四~八方。~ ~俱到。 ⒌东西的外表地~。鞋~子。被盖~儿。 ⒍几何学上指线移动所生成的形迹,有长有宽没有厚~积。平~。 ⒎量词三~旗帜。两~镜子。 ⒏ ①脸面,面子没有~目见人。 ②相貌,脸的形状~目可憎。 ③〈喻〉事物的景象状态~目一新。 ⒐ ①体面怕丢~子。 ②情面秉公执法,不讲~子。 ③东西的外表桌~子。
25yánɡ靣yáng 1.农历十月的别称。

Từ điển Trung Quốc là một cuốn sách tham khảo có chứa một danh sách các từ theo thứ tự bảng chữ cái trong ngôn ngữ Trung Quốc với ý nghĩa của chúng bằng tiếng Anh. Nó có thể được sử dụng để học từ mới, cải thiện vốn từ vựng và hiểu nghĩa của các từ trong ngôn ngữ Trung Quốc. Đây là một từ điển tiếng Trung trực tuyến có thể được sử dụng miễn phí.

Để sử dụng từ điển tiếng Trung, vui lòng làm theo các bước sau:

Tra từ bạn muốn biết trong từ điển.
Nếu bạn không biết cách viết từ bằng ký tự Trung Quốc, bạn có thể sử dụng bính âm (chữ La tinh hóa của Trung Quốc) để tìm nó.
Nếu bạn cũng không biết bính âm, bạn có thể sử dụng chỉ số gốc (danh sách tất cả các gốc được sử dụng trong các ký tự Trung Quốc) để tìm nó.
Khi bạn tìm thấy từ, hãy nhìn vào định nghĩa và câu ví dụ của nó để hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của nó.

Bạn cũng có thể sử dụng từ điển giấy được sắp xếp theo các gốc, số nét và cuối cùng theo thứ tự chữ cái.


(c) 2022 Chuyển đổi tiếng Trung | Korean Converter