Tìm redical, phát âm, đột quỵ và nghĩa của từ Trung Quốc. Một từ một lần.
No. | Từ | Cực đoan | Nét | Cách phát âm | Ý nghĩa |
1 | 韶 | 14 | sháo | 韶〈名〉 (形声。从音,召声。本义传说中的虞舜时代的乐曲名) 传说舜所作的乐曲名 韶,虞舜乐也。--《说文》 箫韶九成。--《虞书》 九韶之舞。--《周礼·大司乐》 舞(韶)歌(武),使人之心庄。--《荀子·乐论》 又如韶武(韶,虞舜之乐;武,武王之乐);韶虞(舜乐) 古乐的通称 韶,夏、商乐皆有韶名。韶者,乐之通名也。--《正字通》 韶 〈形〉 美好 昭,美也。--《集韵》 韶颜稚齿。--蒋防《霍小玉传》 东皇去后韶华尽。--戴叔伦《暮春感怀》 何其 韶sháo ⒈传说是虞舜时代的乐曲名舞~。 ⒉美好~艳。~光。~华(〈喻〉美好的青年时代)。 |
Từ điển Trung Quốc là một cuốn sách tham khảo có chứa một danh sách các từ theo thứ tự bảng chữ cái trong ngôn ngữ Trung Quốc với ý nghĩa của chúng bằng tiếng Anh. Nó có thể được sử dụng để học từ mới, cải thiện vốn từ vựng và hiểu nghĩa của các từ trong ngôn ngữ Trung Quốc. Đây là một từ điển tiếng Trung trực tuyến có thể được sử dụng miễn phí.
Để sử dụng từ điển tiếng Trung, vui lòng làm theo các bước sau:
Tra từ bạn muốn biết trong từ điển.
Nếu bạn không biết cách viết từ bằng ký tự Trung Quốc, bạn có thể sử dụng bính âm (chữ La tinh hóa của Trung Quốc) để tìm nó.
Nếu bạn cũng không biết bính âm, bạn có thể sử dụng chỉ số gốc (danh sách tất cả các gốc được sử dụng trong các ký tự Trung Quốc) để tìm nó.
Khi bạn tìm thấy từ, hãy nhìn vào định nghĩa và câu ví dụ của nó để hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của nó.
Bạn cũng có thể sử dụng từ điển giấy được sắp xếp theo các gốc, số nét và cuối cùng theo thứ tự chữ cái.
(c) 2022 Chuyển đổi tiếng Trung