饷 Từ điển Trung Quốc


Tìm redical, phát âm, đột quỵ và nghĩa của từ Trung Quốc. Một từ một lần.

Tìm kiếm:
No. Từ Cực đoan Nét Cách phát âm Ý nghĩa
19xiǎnɡ饷 (形声。左形右声。本义给在田间里劳动的人送饭) 同本义 餫,饟也。--《说文》 餫,餫馈。--《广韵》 饟,周人谓餫曰饟。--《说文》 饟,馈也。--《尔雅》 种饟粮食。--《汉书·食货志下》 輓车奉饟者。--《汉书·严助传》 为雇耕佣,凭种餫。--《后汉书·章帝纪》。注餫,粮也,古餫字。” 数声牛上笛,何处饷田归?--前蜀·韦庄《纪村事》 又如饷田(送饭到田头);饷人(送饭食的人);饷馌(往田头送饭) 招待,供给或提供 有童子以黍肉 饷(饟)xiǎng ⒈军粮,又指军、警等的薪金粮~。关~。领~。 ⒉给在田间劳动的人送饭。 ⒊同"飨"。用酒饮食款待人~客。

Từ điển Trung Quốc là một cuốn sách tham khảo có chứa một danh sách các từ theo thứ tự bảng chữ cái trong ngôn ngữ Trung Quốc với ý nghĩa của chúng bằng tiếng Anh. Nó có thể được sử dụng để học từ mới, cải thiện vốn từ vựng và hiểu nghĩa của các từ trong ngôn ngữ Trung Quốc. Đây là một từ điển tiếng Trung trực tuyến có thể được sử dụng miễn phí.

Để sử dụng từ điển tiếng Trung, vui lòng làm theo các bước sau:

Tra từ bạn muốn biết trong từ điển.
Nếu bạn không biết cách viết từ bằng ký tự Trung Quốc, bạn có thể sử dụng bính âm (chữ La tinh hóa của Trung Quốc) để tìm nó.
Nếu bạn cũng không biết bính âm, bạn có thể sử dụng chỉ số gốc (danh sách tất cả các gốc được sử dụng trong các ký tự Trung Quốc) để tìm nó.
Khi bạn tìm thấy từ, hãy nhìn vào định nghĩa và câu ví dụ của nó để hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của nó.

Bạn cũng có thể sử dụng từ điển giấy được sắp xếp theo các gốc, số nét và cuối cùng theo thứ tự chữ cái.


(c) 2022 Chuyển đổi tiếng Trung | Korean Converter