勞務市場 Ý nghĩa,lời giải thích
Đây là một từ điển tiếng Anh Trung Quốc rất hữu ích cung cấp các giải thích tiếng Trung phồn thể, tiếng Trung giản thể, bính âm và tiếng Anh.
No. |
Tiếng Trung giản thể |
Trung Quốc truyền thống |
Pinyin |
lời giải thích |
1 | 劳务市场 | 勞務市場 | lao2 wu4 shi4 chang3 | labor market |