Đây là một từ điển tiếng Anh Trung Quốc rất hữu ích cung cấp các giải thích tiếng Trung phồn thể, tiếng Trung giản thể, bính âm và tiếng Anh.
No. | Tiếng Trung giản thể | Trung Quốc truyền thống | Pinyin | lời giải thích |
1 | 勤学苦练 | 勤學苦練 | qin2 xue2 ku3 lian4 | to study diligently/to train assiduously |
(c) 2022 Chuyển đổi tiếng Trung | Korean Converter