國際人權標準 Ý nghĩa,lời giải thích


Đây là một từ điển tiếng Anh Trung Quốc rất hữu ích cung cấp các giải thích tiếng Trung phồn thể, tiếng Trung giản thể, bính âm và tiếng Anh.

Tìm kiếm:
No. Tiếng Trung giản thể Trung Quốc truyền thống Pinyin lời giải thích
1国际人权标准國際人權標準guo2 ji4 ren2 quan2 biao1 zhun3international human rights norms


(c) 2022 Chuyển đổi tiếng Trung | Korean Converter