Đây là một từ điển tiếng Anh Trung Quốc rất hữu ích cung cấp các giải thích tiếng Trung phồn thể, tiếng Trung giản thể, bính âm và tiếng Anh.
No. | Tiếng Trung giản thể | Trung Quốc truyền thống | Pinyin | lời giải thích |
1 | 暴风圈 | 暴風圈 | bao4 feng1 quan1 | (meteorology) storm area (area exposed to winds of force 7 or higher during a typhoon)/(fig.) area particularly badly affected by a crisis |
(c) 2022 Chuyển đổi tiếng Trung | Korean Converter