Đây là một từ điển tiếng Anh Trung Quốc rất hữu ích cung cấp các giải thích tiếng Trung phồn thể, tiếng Trung giản thể, bính âm và tiếng Anh.
No. | Tiếng Trung giản thể | Trung Quốc truyền thống | Pinyin | lời giải thích |
1 | 简述 | 簡述 | jian3 shu4 | to outline/to summarize/to sketch/summary/brief description/concise narrative/in a nutshell/briefly |
(c) 2022 Chuyển đổi tiếng Trung | Korean Converter