Đây là một từ điển tiếng Anh Trung Quốc rất hữu ích cung cấp các giải thích tiếng Trung phồn thể, tiếng Trung giản thể, bính âm và tiếng Anh.
No. | Tiếng Trung giản thể | Trung Quốc truyền thống | Pinyin | lời giải thích |
1 | 长流水,不断线 | 長流水,不斷線 | chang2 liu2 shui3 , bu4 duan4 xian4 | continuous and patient effort (idiom) |
(c) 2022 Chuyển đổi tiếng Trung | Korean Converter