靠窗 Ý nghĩa,lời giải thích


Từ điển Trung-Pháp này cung cấp hơn 50000 mục giải thích tiếng Trung phồn thể, tiếng Trung giản thể, bính âm và tiếng Pháp.

Tìm kiếm:
No. Tiếng Trung giản thể Trung Quốc truyền thống Pinyin lời giải thích
1靠窗靠窗kao4 chuang1près de la fenêtre (fait référence aux sièges dans un avion, etc.)


(c) 2022 Chuyển đổi tiếng Trung | Korean Converter