Từ điển Trung-Hungary miễn phí cung cấp hàng chục ngàn từ truyền thống Trung Quốc, từ giản thể Trung Quốc, giải thích bính âm và tiếng Đức.
No. | Tiếng Trung giản thể | Trung Quốc truyền thống | Pinyin | lời giải thích |
1 | 比 | 比 | bi3 | össze|hasonlít/példaként vesz/arány/(összehasonlításban használt partikula, -nál\-nél)/(mérkőzés állásakor vagy eredmény kifejezésekor a két fél eredménye között álló szócska) |
(c) 2022 Chuyển đổi tiếng Trung | Korean Converter